Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
callow


adjective
young and inexperienced
- a fledgling enterprise
- a fledgling skier
- an unfledged lawyer
Syn:
fledgling, unfledged
Similar to:
inexperienced, inexperient
Derivationally related forms:
fledgling (for: fledgling)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "callow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.