Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calendar method


noun
natural family planning in which ovulation is assumed to occur 14 days before the onset of a period (the fertile period would be assumed to extend from day 10 through day 18 of her cycle)
Syn:
rhythm method of birth control, rhythm method, rhythm, calendar method of birth control
Hypernyms:
natural family planning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.