Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calcium



noun
a white metallic element that burns with a brilliant light;
the fifth most abundant element in the earth's crust;
an important component of most plants and animals (Freq. 3)
Syn:
Ca, atomic number 20
Derivationally related forms:
calcify
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
calcium ion, factor IV
Substance Holonyms:
calcium oxide, quicklime, lime, calx, calcined lime,
fluxing lime, unslaked lime, burnt lime, limestone, gypsum, fluorite,
fluorspar, fluor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calcium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.