Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caffeine


noun
a bitter alkaloid found in coffee and tea that is responsible for their stimulating effects
Syn:
caffein
Derivationally related forms:
caffeinic (for: caffein)
Hypernyms:
alkaloid
Substance Holonyms:
coffee, java, tea

Related search result for "caffeine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.