Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caesura


noun
1. a pause or interruption (as in a conversation)
- after an ominous caesura the preacher continued
Derivationally related forms:
caesural
Hypernyms:
pause, intermission, break, interruption, suspension
2. a break or pause (usually for sense) in the middle of a verse line
Derivationally related forms:
caesural
Hypernyms:
prosody, inflection

Related search result for "caesura"
  • Words pronounced/spelled similarly to "caesura"
    caesura causer

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.