Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cablegram


noun
a telegram sent abroad
Syn:
cable, overseas telegram
Derivationally related forms:
cable (for: cable)
Hypernyms:
telegram, wire

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.