Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
butylene


noun
any of three isomeric hydrocarbons C4H8;
all used in making synthetic rubbers
Syn:
butene
Hypernyms:
gas
Hyponyms:
isobutylene, polybutylene, polybutene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.