Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bushing


noun
1. an insulating liner in an opening through which conductors pass
Derivationally related forms:
bush
Hypernyms:
insulator, dielectric, nonconductor
2. a cylindrical metal lining used to reduce friction
Syn:
cylindrical lining
Derivationally related forms:
bush
Hypernyms:
lining, liner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.