Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bunter


noun
a batter who bunts (Freq. 1)
Derivationally related forms:
bunt
Hypernyms:
batter, hitter, slugger, batsman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.