Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bubble over


verb
overflow with a certain feeling (Freq. 1)
- The children bubbled over with joy
- My boss was bubbling over with anger
Syn:
overflow, spill over
Hypernyms:
seethe, boil
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.