Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
broadtail


noun
1. the fur of a very young karakul lamb
Hypernyms:
lambskin
2. hardy coarse-haired sheep of central Asia;
lambs are valued for their soft curly black fur
Syn:
caracul, karakul
Hypernyms:
domestic sheep, Ovis aries


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.