Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brickbat


noun
1. a fragment of brick used as a weapon
Hypernyms:
fragment
2. blunt criticism
Hypernyms:
criticism, unfavorable judgment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.