Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
break camp


verb
leave a camp (Freq. 2)
- The hikers decamped before dawn
Syn:
decamp
Derivationally related forms:
decampment (for: decamp)
Hypernyms:
depart, take leave, quit
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.