Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brattle


verb
make a rattling sound
- clattering dishes
Syn:
clatter, clack
Derivationally related forms:
clack (for: clack), clatter (for: clatter)
Hypernyms:
make noise, resound, noise
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.