Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brandy



noun
distilled from wine or fermented fruit juice (Freq. 3)
Hypernyms:
liquor, spirits, booze, hard drink, hard liquor,
John Barleycorn, strong drink
Hyponyms:
eau de vie, applejack, Calvados, Armagnac, Cognac,
grappa, kirsch, marc, slivovitz
Substance Holonyms:
stinger, pink lady, claret cup, ratafia, ratafee

Related search result for "brandy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.