Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bowdlerization


noun
1. written material that has been bowdlerized
Syn:
bowdlerisation
Derivationally related forms:
bowdlerise (for: bowdlerisation), bowdlerize
Hypernyms:
writing, written material, piece of writing
2. the act of deleting or modifying all passages considered to be indecent
Syn:
bowdlerisation
Derivationally related forms:
bowdlerise (for: bowdlerisation), bowdlerize
Hypernyms:
expurgation, castration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.