Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bougainville


noun
1. French explorer who circumnavigated the globe accompanied by scientists (1729-1811)
Syn:
Louis Antoine de Bougainville
Instance Hypernyms:
explorer, adventurer
2. the largest of the Solomon Islands;
a province of Papua New Guinea
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Solomon Islands, Papua New Guinea, Independent State of Papua New Guinea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.