Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blurb


noun
a promotional statement (as found on the dust jackets of books)
- the author got all his friends to write blurbs for his book
Syn:
endorsement, indorsement
Derivationally related forms:
indorse (for: indorsement), endorse (for: endorsement)
Hypernyms:
promotion, publicity, promotional material, packaging

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.