Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blue air


noun
the sky as viewed during daylight (Freq. 1)
- he shot an arrow into the blue
Syn:
blue sky, blue, wild blue yonder
Hypernyms:
sky


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.