Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blood knot


noun
a knot used for tying fishing leaders together;
the ends of the two leaders are wrapped around each other two or three times
Syn:
barrel knot
Hypernyms:
knot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.