Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blood bank


noun
a place for storing whole blood or blood plasma
- the Red Cross created a blood bank for emergencies
Hypernyms:
bank

Related search result for "blood bank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.