Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blockaded


adjective
preventing entry or exit or a course of action
- a barricaded street
- barred doors
- the blockaded harbor
Syn:
barricaded, barred
Similar to:
obstructed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.