Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bivalent


adjective
1. having a valence of two or having two valences
Syn:
divalent
Pertains to noun:
valence (for: divalent), valence
Topics:
chemistry, chemical science
2. used of homologous chromosomes associated in pairs in synapsis
Syn:
double
Ant:
multivalent, univalent
Topics:
genetics, genetic science
Attrubites:
valence, valency

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bivalent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.