Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
birthrate


noun
the ratio of live births in an area to the population of that area;
expressed per 1000 population per year
Syn:
birth rate, fertility, fertility rate, natality
Hypernyms:
rate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.