Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bipartisan


adjective
supported by both sides (Freq. 1)
- a two-way treaty
Syn:
bipartizan, two-party, two-way
Similar to:
nonpartisan, nonpartizan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bipartisan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.