Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
biota


noun
all the plant and animal life of a particular region
Syn:
biology
Derivationally related forms:
biological (for: biology)
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
Member Meronyms:
fauna, zoology, vegetation, flora, botany


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.