Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bioengineering


noun
the branch of engineering science in which biological science is used to study the relation between workers and their environments
Syn:
biotechnology, ergonomics
Derivationally related forms:
ergonomic (for: ergonomics)
Hypernyms:
engineering, engineering science, applied science, technology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.