Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bifurcation


noun
1. a bifurcating branch (one or both of them)
Derivationally related forms:
bifurcate
Hypernyms:
branch, leg, ramification
2. the place where something divides into two branches
Derivationally related forms:
bifurcate
Hypernyms:
furcation, forking
3. the act of splitting into two branches
Derivationally related forms:
bifurcate
Hypernyms:
branching, ramification, fork, forking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.