Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bibliopole


noun
a dealer in secondhand books (especially rare or curious books)
Syn:
bibliopolist
Derivationally related forms:
bibliopolic
Hypernyms:
trader, bargainer, dealer, monger

Related search result for "bibliopole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.