Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bellicose


adjective
having or showing a ready disposition to fight
- bellicose young officers
- a combative impulse
- a contentious nature
Syn:
battleful, combative
Similar to:
aggressive
Derivationally related forms:
combat (for: combative), combativeness (for: combative)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.