Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bedazzle


verb
to cause someone to lose clear vision, especially from intense light
- She was dazzled by the bright headlights
Syn:
dazzle, daze
Derivationally related forms:
daze (for: daze), dazzle (for: dazzle)
Hypernyms:
blind
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.