Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bazaar



noun
1. a shop where a variety of goods are sold (Freq. 1)
Syn:
bazar
Hypernyms:
shop, store
2. a street of small shops (especially in Orient)
Syn:
bazar
Hypernyms:
marketplace, market place, mart, market
3. a sale of miscellany;
often for charity
- the church bazaar
Syn:
fair
Hypernyms:
sale, cut-rate sale, sales event
Hyponyms:
book fair, bookfair, craft fair

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bazaar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.