Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
battlement



noun
a rampart built around the top of a castle with regular gaps for firing arrows or guns
Syn:
crenelation, crenellation
Derivationally related forms:
crenellate (for: crenellation), crenelate (for: crenelation)
Hypernyms:
rampart, bulwark, wall
Part Holonyms:
fortress, fort
Part Meronyms:
crenel, crenelle, merlon

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.