Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baster


noun
1. a cook who bastes roasting meat with melted fat or gravy
Hypernyms:
roaster
2. a sewer who fastens a garment with long loose stitches
Syn:
tacker
Derivationally related forms:
tack (for: tacker)
Hypernyms:
sewer
3. a tube with a rubber bulb used to take up and release melted fat or gravy in order to moisten roasting meat
Hypernyms:
cooking utensil, cookware

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baste"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.