Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barrister



noun
a British or Canadian lawyer who speaks in the higher courts of law on behalf of either the defense or prosecution
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
lawyer, attorney
Hyponyms:
Counsel to the Crown, serjeant-at-law, serjeant, sergeant-at-law, sergeant

Related search result for "barrister"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.