Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
banker


noun
1. a financier who owns or is an executive in a bank (Freq. 9)
Derivationally related forms:
bank
Hypernyms:
financier, moneyman
Hyponyms:
teller, cashier, bank clerk
Instance Hyponyms:
Rothschild
2. the person in charge of the bank in a gambling game
Hypernyms:
money handler, money dealer

Related search result for "banker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.