Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bank holiday


noun
any of several weekdays when banks are closed;
a legal holiday in Britain
Hypernyms:
legal holiday, national holiday, public holiday

Related search result for "bank holiday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.