Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bale



I - noun
a large bundle bound for storage or transport (Freq. 1)
Hypernyms:
bundle, sheaf
Hyponyms:
hay bale

II - verb
make into a bale
- bale hay
Hypernyms:
roll up, collect, accumulate, pile up, amass,
compile, hoard
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.