Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bagger


noun
1. a workman employed to pack things into containers
Syn:
packer, boxer
Derivationally related forms:
box (for: boxer), bag, pack (for: packer)
Hypernyms:
workman, workingman, working man, working person
2. a machine for putting objects or substances into bags
Derivationally related forms:
bag
Hypernyms:
machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.