Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
backseat


noun
1. a secondary or inferior position or status
- tennis has had to take a backseat while his work is so demanding
Hypernyms:
inferiority, lower status, lower rank
2. a seat at the back of a vehicle (especially the seat at the back of an automobile)
Topics:
car, auto, automobile, machine, motorcar
Hypernyms:
seat
Hyponyms:
dickey, dickie, dicky, dickey-seat, dickie-seat, dicky-seat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.