Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
backpacker



noun
a hiker who wears a backpack
Syn:
packer
Derivationally related forms:
pack (for: packer), backpack
Hypernyms:
hiker, tramp, tramper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.