Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
backdown


noun
a retraction of a previously held position
Syn:
withdrawal, climb-down
Derivationally related forms:
back down, withdraw (for: withdrawal)
Hypernyms:
retraction, abjuration, recantation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.