Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
axon


noun
long nerve fiber that conducts away from the cell body of the neuron
Syn:
axone
Derivationally related forms:
axonal
Hypernyms:
nerve fiber, nerve fibre
Part Holonyms:
nerve cell, neuron
Part Meronyms:
nerve ending, nerve end


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.