Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
audited account


noun
an inspection of the accounting procedures and records by a trained accountant or CPA
Syn:
audit
Derivationally related forms:
audit (for: audit)
Hypernyms:
accounting, accounting system, method of accounting
Hyponyms:
financial audit, limited audit
Part Meronyms:
bottom line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.