Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Atlantic salmon


noun
1. fatty pink flesh of fish from northern coastal Atlantic;
usually marketed fresh
Hypernyms:
salmon
Part Holonyms:
Salmo salar
2. found in northern coastal Atlantic waters or tributaries;
adults do not die after spawning
Syn:
Salmo salar
Hypernyms:
salmon
Hyponyms:
landlocked salmon, lake salmon
Member Holonyms:
Salmo, genus Salmo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.