Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
at present


adverb
at the present moment (Freq. 8)
- goods now on sale
- the now-aging dictator
- they are now abroad
- he is busy at present writing a new novel
- it could happen any time now
Syn:
now


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.