Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
asymmetric


adjective
characterized by asymmetry in the spatial arrangement or placement of parts or components (Freq. 2)
Syn:
asymmetrical
Ant:
symmetrical (for: asymmetrical)
Similar to:
lopsided, noninterchangeable, unsymmetric, unsymmetrical
See Also:
irregular
Derivationally related forms:
asymmetry, asymmetry (for: asymmetrical)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "asymmetric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.