Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
astringe


verb
1. constrict or bind or draw together
- Lemon juice astringes the tissue in the mouth
Derivationally related forms:
astringent
Hypernyms:
compress, constrict, squeeze, compact, contract, press
Verb Frames:
- Something ----s something
2. become constricted or compressed
- The cold substance astringes
Derivationally related forms:
astringent
Hypernyms:
constrict, constringe, narrow
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "astringe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.