Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
astonishment


noun
the feeling that accompanies something extremely surprising (Freq. 8)
- he looked at me in astonishment
Syn:
amazement
Derivationally related forms:
amaze (for: amazement), astonish
Hypernyms:
feeling
Hyponyms:
wonder, wonderment, admiration, surprise, stupefaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.