Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
associative


adjective
characterized by or causing or resulting from the process of bringing ideas or events together in memory or imagination
- associative learning
Syn:
associatory
Ant:
nonassociative
Similar to:
associable
Derivationally related forms:
associate (for: associatory), associate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.